Giáng sinh là ngày lễ lớn trong năm được rất nhiều người mong chờ. Đây là dịp để tụ họp gia đình, bạn bè, cùng chúc nhau những lời tốt đẹp và chuẩn bị đón một năm mới đến. Sau đây là một số từ vựng về Giáng sinh vui vẻ, an lành được nhiều người dùng nhất.
Nội dung chính
Giáng sinh là ngày lễ gì?
Lễ Giáng Sinh (hay còn gọi là Christmas, Noel, lễ Thiên Chúa giáng sinh) rơi vào ngày 25/12 hàng năm. Đây là ngày kỷ niệm ngày chúa Giêsu ra đời. Nhưng thường mọi người tổ chức từ đêm 24/12 đến 25/12.
Chúa Giêsu được sinh ra ở một chuồng ngựa, vùng Bethlehem. Ngài được Đức Mẹ Đồng Trinh sinh ra và được đức mẹ Mary, chồng Giuse nuôi nấng ở Nazareth, phía Bắc Israel. Năm 12 tuổi chúa Giêsu đến Jerusalem và khiến mọi người lấy làm bất ngờ về sự hiểu biết của mình. Ngài cùng các Tông Đồ đi khắp Palestine để giảng đạo, chữa bệnh. Chúa Giêsu có nhiều tín đồ đi theo nhưng cũng có những người ghen ghét. Ngài bị tên Judas Iscariot phản bội và kết án, bị đóng đinh trên thập tự giá.
50+ từ vựng về Giáng sinh an lành
Giáng sinh là ngày lễ của những người theo đạo Thiên Chúa giáo. Họ thường đi nhà thờ, chăng đèn cầu nguyện. Nhưng ngày nay, ngày lễ Noel đã được nhiều người mong chờ. Vì đây là ngày lễ ấm cúng ben gia đình, bạn bè. Chúng ta cùng dành cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất.
- Christmas (Noel): Lễ Giáng Sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng Sinh
- Christmas Tree: Cây thông Noel
- Christmas Card: Thiệp Giáng Sinh
- Christmas Holidays: những ngày nghỉ mùa Giáng sinh
- Christmas Present: Quà Giáng sinh
- Xmas: Viết tắt của Christmas
- Decoration: Trang trí chuẩn bị đón Giáng sinh
- Holly: Cây nhựa ruồi được dùng trang trí đón Giáng sinh
- Mistletoe: Cây tầm gửi
- Christmas Cake: Bánh ăn vào dịp Giáng sinh
- Chimney: Ống khói
- Santa Claus: Ông già Noel
- Reindeer: Tuần lộc
- Sleigh: Xe trượt tuyết
- Snow: Tuyết
- Star: Ngôi sao
- Tinsel: Kim tuyến
- Fireplace: Lò sưởi
- Sleigh: Xe kéo của ông già Noel
- Sack: Túi quà của ông già Noel
- Wreath: Vòng hoa Giáng sinh
- Snowman: Người Tuyết
- Turkey: Gà Tây quay
- Gingerbread: Bánh quy gừng
- Candy Cane: Cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Eggnog: Thức uống truyền thống trong ngày Noel
- Yule log: Bánh kem hình khúc cây
- Bauble: Quả châu trang trí cây thông Noel
- Fairy Lights: Dây đèn
- Bell: Chuông
- Stocking: Vớ dài (tất dài)
- Tinsel: Dây kim tuyến
- Christmas Carol: Bài hát được hát vào dịp Giáng sinh
- Firewood: Củi khô
- Elf: Chú lùn
- Angel: Thiên thần
- Gift: Món quà
- Feast: Bữa tiệc
- Ribbon: Dây ruy băng
- Icicle: Cột băng
- Scarf: Khăn quàng
- Festival: Lễ hội
- Garland: Vòng hoa
- Greetings: Lời chúc
- Hot cider: Rượu táo
- Hope: Hi vọng
- Hug: Ôm
- Party: Bữa tiệc
- Jingle Bells: Tiếng chuông ngân
- Pudding: Bánh
- Snowball: Hòn tuyết
- Snowfall: Mưa tuyết
- Visit: Đến thăm
- Wonder: Ngạc nhiên
- Plum Pudding: Bánh pudding
- Candle: Cây nến
- Winter: Mùa đông
- Ornament: Đồ trang trí cây thông
- Boxing day: Ngày sau giáng sinh
Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng về Noel
Trong ngày lễ Giáng sinh, mọi người thường sử dụng những câu chúc tốt đẹp. Bạn có thể sử dụng một số cụm từ vựng về Giáng sinh sau đây để đặt câu.
- Months of separation: những ngày tháng xa cách
Happy to see you after the months of seperation (Thật vui khi gặp bạn sau những ngày tháng xa cách) - Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.
I want to take Take the wishes of happiness to eveybody on Christmas’s Day.
(Tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc cho tất cả mọi người vào ngày lễ Giáng sinh) - Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc
Christmas is the Season of love and happiness (Giáng sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc) - At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh
I will give my child a gift at the at the stroke of midnight on Christmas (Tôi sẽ tặng quà cho con vào giữa đêm Giáng sinh) - A great Christmas: một Giáng Sinh an lành
Wish you a great Christmas! (Chúc bạn ngày lễ Giáng sinh an lành) - Merry/Happy christmas! Giáng sinh vui vẻ
Một số lời chúc giáng sinh an lành, ý nghĩa nhất
Sau đây là một số lời chúc giáng sinh thông dụng, bạn có thể dùng để gửi đến những người thân yêu dịp Noel sắp tới.
- May the sparkle and joy of Christmas fill your heart. I wish you a season filled with happiness and merry-making: Có lẽ bạn đang ngập trong sự lung linh và niềm vui đêm Giáng sinh. Tôi chúc bạn một mùa Noel tràn đầy hạnh phúc và niềm vui.
- Christmas is a season of enjoying the simple things that make life beautiful. May you have great memories that will permanently touch your heart. I wish you so much joy during this season and all through to the New Year: Giáng sinh là mùa để chúng ta hưởng những điều giản đơn khiến cuộc sống thêm tươi đẹp. Có lẽ bạn đã có rất nhiều ký ức đẹp trong tim. Chúc bạn thật nhiều niềm vui trong mùa Noel và trong suốt cả năm.
- This is a season filled with warmth from friendships and comfort from loved ones. Having you as my friend fills me with so much joy and the thought of you makes my heart bright. Have a merry Christmas: Đây là mùa tràn đầy sự ấm áp bên bạn bè và thoải mái bên những người thân yêu. Bạn luôn khiến tôi vui và khiến trái tim tôi vui vẻ. Chúc bạn tôi một ngày lễ Giáng sinh vui vẻ.
- There is no better time for friends and family to come together such as Christmas. Have a great Christmas: Không có khoảng thời gian nào thích hợp hơn cho bạn bè và gia đình như ngày lễ Noel. Chúc bạn một ngày lễ Noel an lành.
- Christmas is here again. May your home be filled with laughter, contentment, harmony, and peace: Lại một mùa Giáng sinh lại đến. Chúc gia đình bạn luôn tràn ngập tiếng cười, sự mãn nguyện, hòa thuận, và yên bình.
- The true meaning of Christmas is giving and sharing the love and reaching out to those who have touched our lives. It is a time to count our blessings and be grateful for them. You have touched my life in so many ways, and I thank you for being a wonderful friend. I wish you the best of Christmas: Ý nghĩa thực sự của ngày lễ Giáng sinh đó là cho đi và chia sẻ tình yêu và liên lạc những người đã chạm đến cuộc sống của chúng ta. Đó là thời gian để đếm phước lành và biết ơn. Bạn đã chạm đến cuộc sống của tôi theo rất nhiều cách. Cảm ơn bạn là người bạn tuyệt vời của tôi. Chúc bạn một lễ Giáng sinh mọi điều tốt lành.
- It is that time of the year to take things slow. Slow down, breath in nature’s sweet fragrance; enjoy the chirping of the birds and the serene moments with family and friends. May the magical feeling of Christmas surround you all year round. Merry Christmas: Đó là thời điểm trong năm để mọi thứ chậm lại. Chậm lại, hít thở mùi hương ngọt ngào của thiên nhiên; tận hưởng tiếng chim hót líu lo và những giây phút bên gia đình, bạn bè. Mong rằng cảm giác ngày lễ Giáng sinh luôn bên bạn quanh năm. Noel vui vẻ nhé.
- I wish you an incredible Christmas and a happy New Year: Chúc bạn một ngày lễ Giáng sinh tuyệt vời, một năm mới tràn đầy hạnh phúc.
- I hope this season fills you with faith, renewed hope and good health that will last you a lifetime. Have a blessed Christmas: Hi vọng rằng mùa lễ này sẽ giúp bạn tràn đầy niềm tin, hi vọng và sức khỏe dồi dào. Chúc bạn ngày lễ Giáng sinh an lành.
- As you celebrate Christmas, make wonderful memories that will linger in your home, make great friendships that will last a lifetime and may this season filled with peace and joy. Have a merry Christmas: Khi tổ chức ngày lễ Giáng sinh, bạn hãy tạo ra thật nhiều ký ức tuyệt vời sẽ luôn tồn tại trong nhà bạn, hãy tạo nên những tình bạn đẹp, mùa lễ tràn đầy sự bình yên và niềm vui. Chúc bạn một ngày lễ Noel vui vẻ.
- Dear, may your Christmas be as warm and as sweet as a steaming cup of coffee: Bạn thân mến, chúc bạn một ngày lễ Giáng sinh ấm áp, ngọt ngào như một tách cà phê nóng hổi.
- Amidst the soulful Christmas carols, may this season grant you many uncountable wishes and may your heart be full of contentment: Giữa những điệu nhạc Giáng sinh du dương, đầy cảm xúc, tôi chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất, trái tim luôn vui vẻ, mãn nguyện.
- Dear friend! Receive my heartfelt greetings with Christmas season gift wrapped in a unique feeling of joy: Bạn thân mến! Hãy nhận lời chúc mừng Giáng sinh chân thành cùng từ trái tim tôi cùng với món quà được gói trong một cảm giác vui vẻ độc đáo.
- Christmas is a glorious season. It is a magical season filled with joy. May you make memorable moments and hope for a better future: Giáng sinh là ngày lễ tuyệt vời với đầy niềm hân hoan. Chúc bạn có những khoảnh khắc đáng nhớ và niềm hi vọng cho một tương lai tươi sáng hơn.
- Here is wonderful memories, new relationships and fun festivities that come with Christmas. May this be the best Christmas for you and your family: Đây là những ký ức tuyệt vời, tình bạn mới và mùa lễ hội vui vẻ. Chúc bạn và gia đình ngày lễ Giáng sinh với tất cả những điều tuyệt vời nhất.
- From the bottom of my heart, I wish you divine favor, good health, prosperity, and long life. Receive many shiny packages and bright lights as it is a time for sharing love and togetherness: Từ sâu thẳm trái tim mình, tôi ước bạn luôn có ân huệ đặc biệt, có sức khỏe tốt, thịnh vượng và sống thọ. Bạn hãy nhận lấy những món quà lấp lánh và những ánh sáng rực rỡ vì đây là thời gian để sẻ chia tình yêu thương cùng nhau.
- It is a time for family and friends to gather in merry and cheer. It is Christmas. I am sending you good wishes and love: Đã đến lúc gia đình và bạn bè cùng tụ tập trong n iềm vui và hân hoan. Đó là ngày lễ Giáng Sinh. Tôi gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất.
- Christmas is the time of the year we spend with family and friends. It is the time of the year when we create happy memories that will last a lifetime. So, have a Merry Christmas and enjoy the day: Giáng sinh là khoảng thời gian trong năm chúng ta dành cho gia đình và bạn bè. Đó là lúc để chúng ta tạo ra những ký ức hạnh phúc sẽ theo ta đến hết cuộc đời. Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và tận hưởng ngày lễ nhé.
Trên đây là một số từ vựng về Giáng sinh vui vẻ, an lành. Bạn hãy chia sẻ bài viết để nhiều người tham khảo và truy cập HocGioiTiengAnh thường xuyên nhé.