65 từ vựng tiếng Anh về thời tiết và 5 câu hỏi, câu trả lời quen thuộc

Thời tiết là một trong những chủ đề phổ biến gắn bó với chúng ta hàng ngày. Người nước ngoài thường thích nói về chủ đề này khi bắt chuyện người khác. Vậy làm sao để nói về chủ đề này khi nói tiếng Anh? HocGioiTiengAnh xin giới thiệu 65 từ vựng tiếng Anh về thời tiết và 5 câu hỏi quen thuộc về chủ đề này nhé.

Nội dung chính

Tại sao chúng ta nên học về chủ đề thời tiết?

Thời tiết là một chủ đề rất dễ nói, dễ để làm quen và nói chuyện với người khác. Khi đi siêu thị hay gặp người quen ở một cửa hàng nào đó, bạn có thể nói chuyện với họ về chủ đề này. Ngay cả khi trong cuộc mít tinh hay cuộc họp, bạn cũng có thể nói chuyện về thời tiết với một ai đó. Những câu hỏi về nhiệt độ, hỏi thăm trời mưa hay nắng cũng rất dễ để bắt chuyện với người khác. Hơn nữa, đây cũng là chủ đề có sức “ảnh hưởng” đến chúng ta. Bởi vì trước khi ra khỏi nhà, chúng ta luôn để ý đến thời tiết như thế nào cho hoạt động trong ngày được suôn sẻ.

Cấu trúc câu về chủ đề thời tiết

Câu hỏi về thời tiết

Một số cấu trúc câu sau đây về chủ đề thời tiết chắc chắn sẽ giúp bạn nói chuyện dễ dàng hơn.

  • Câu hỏi 1: How’s the weather? (Thời tiết thế nào?)
  • Câu hỏi 2: hoặc What’s it like out there? (Ngoài kia thế nào?) – Bạn đang mường tượng hoặc nghi ngờ thời tiết đang thay đổi, bạn cũng có thể sử dụng hai câu trên để hỏi người khác. Hoặc bạn muốn đi ra ngoài nhưng rất muốn biết thời tiết có thuận lợi không thì có thể hỏi câu đó với người vừa đi ra ngoài về.
  • Câu hỏi 3: What’s the temperature like (out there)? (Nhiệt độ ngoài đó thế nào?
  • Câu hỏi 4: What’s the weather forecast? (Dự báo thời tiết thế nào/Dự báo thời tiết nói gì thế?) – Nếu chuẩn bị một chuyến đi hoặc tham dự một sự kiện, bạn cũng có thể biết trước về thời tiết.
  • Câu hỏi 5: Awful weather, isn’t it? (thời tiết thật tồi tệ, phải không) hoặc Nasty weather today, isn’t it? (Thời tiết hôm nay thật khó chịu nhỉ) – Bạn sử dụng câu hỏi này giống như để nhận xét về thời tiết và mong đợi người khác đồng ý với mình. Bạn có thể sử dụng từ terrible thay cho awful, nasty.
Câu hỏi về thời tiết

Câu trả lời khi hỏi về thời tiết

  • It’s around + nhiệt độ (ví dụ it’s around 37°)
  • It’s really (hot/cold/warm/cool): Trời có vẻ nóng/lạnh/ấm/mát mẻ
  • What a [beautiful] day! (hôm nay trời đẹp thật)
    It’s [warm and sunny] outside: Bên ngoài trời nắng ấm
  • It’s warm and windy outside : Trời ấm và có gió
  • There’s nothing but blue skies outside: Ngoài kia trời trong xanh lắm
  • We couldn’t ask for [better] weather! Thời tiết không thể tốt hơn (ý chỉ thời tiết rất đẹp)
  • We couldn’t ask for nicer weather this week!: Tuần này thời tiết đẹp đấy
  • This is the (best/worst) weather we’ve had all season: Thời tiết này đúng là tồi tệ nhất/đẹp nhất trong mùa

Câu trả lời hay về thời tiết

  • It’s [boiling] hot! Trời nóng lắm/Trời cực kỳ nóng
  • It’s [freezing] outside! Bên ngoài trời lạnh lắm
  • It’s [pouring] outside: Bên ngoài trời mưa to
  • It’s [sizzling] outside: Bên ngoài trời nóng lắm
  • I can’t believe this [weather]! Không thể tin được cái thời tiết này
  • It’s raining cats and dogs! Trời mưa như trút nước/Trời mưa tầm tã
  • It looks like [rain]: Có vẻ như trời sắp mưa
  • [A storm] seems to be [coming/heading] this way: Có vẻ như trời sắp có bão đấy
  • Heavy rain seems to be heading this way: Kiểu này thì trời sắp mưa to đấy
  • The weather will be warming up soon: Trời sẽ ấm sớm thôi
  • It’s expected to be [hotter] than last year: Có vẻ như trời sẽ nóng hơn năm ngoái
  • This is the (best/worst) weather we’ve had all week: Thời tiết này đúng là tồi tệ nhất/đẹp nhất trong tuần
  • This is the (best/worst) weather we’ve had all year]: Thời tiết này đúng là tồi tệ nhất/đẹp nhất trong năm
  • This is the most beautiful weather we’ve had all week! Đây là thời tiết đẹp nhất trong cả tuần đấy
  • This is the worst weather we’ve had all spring! Đây là thời tiết tệ nhất trong mùa xuân này

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng tiếng Anh miêu tả thời tiết

  • Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
  • Dry / draɪ /: khô
  • Cold / koʊld /: lạnh
  • Chilly / ˈtʃɪli /: lạnh thấu xương
  • Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
  • Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
  • Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
  • Sunny / ˈsʌni /: có nắng
  • Frosty / ˈfrɔːsti /: giá rét
  • Wet / wet /: ướt
  • Hot / hɑːt /: nóng
  • Very hot: rất nóng
  • Thunder / ˈθʌndər /: sấm, sét
  • Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
  • Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Rain / reɪn /: mưa
  • Snow / snoʊ /: tuyết
  • Fog / fɔːɡ /: sương mù
  • Ice / aɪs /: băng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả thời tiết
  • Sun / sʌn /: mặt trời
  • Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /: ánh nắng
  • Cloud / klaʊd /: mây
  • Mist / mɪst /: sương muối
  • Hail / heɪl /: mưa đá
  • Wind / wɪnd /: gió
  • Breeze / briːz /: gió nhẹ
  • Gale / ɡeɪl /: gió giật
  • Frost / frɔːst /: băng giá
  • Rainbow / ˈreɪnboʊ /: cầu vồng
  • Seet / sliːt /: mưa tuyết
  • Dizzle / ˈdrɪzl /: mưa phùn
  • Icy / ˈaɪsi /: đóng băng
  • Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
  • Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
  • Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
  • The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd /: nạn Hồng thuỷ
  • Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
  • Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

  • Dull / dʌl /: lụt
  • Overcast / ˌoʊvərˈkæst /: u ám
  • Raindrop / ˈreɪndrɑːp /: hạt mưa
  • Snowflake / ˈsnoʊfleɪk /: bông tuyết
  • Hailstone / ˈheɪlstoʊn /: cục mưa đá
  • Degree / dɪˈɡriː /: độ
  • Celsius / ˈselsiəs /: độ C
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
  • Fahrenheit / ˈfærənhaɪt /: độ F
  • Climate / ˈklaɪmət /: khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ /: biến đổi khí hậu
  • Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ /: hiện tượng ấm nóng toàn cầu
  • Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst /: dự báo thời tiết
  • Rainfall / ˈreɪnfɔːl /: lượng mưa
  • Temperature / ˈtemprətʃər /: nhiệt độ
  • Thermometer / θərˈmɑːmɪtər /: nhiệt kế
  • Barometer / bəˈrɑːmɪtər /: dụng cụ đo khí áp
  • Humid / ˈhjuːmɪd /: ẩm
  • Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
  • Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
  • Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
  • Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố)
  • Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
  • Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
  • Cyclone / ˈsaɪkloʊn /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Xem thêm các bài viết hay về từ vựng tại đây:

HocGioiTiengAnh vừa giới thiệu cho bạn những câu hỏi, câu trả lời và từ vựng tiếng Anh về thời tiết phổ biến nhất. Bạn hãy chia sẻ cho nhiều người cùng tham khảo nhé.

5/5 - (1 vote)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top

Powered by nauanmoingay.net