Những từ vựng về thành phố giúp bạn có vốn từ để viết đoạn văn hoặc áp dụng trong giao tiếp. Mời bạn học 50+ từ vựng tiếng Anh về thành phố trong bài viết này nhé.
Từ vựng về thành phố
- avenue: đại lộ
- apartment house : chung cư
- bus stop: điểm dừng xe bus
- city : thành phố
- chain store: chuỗi các cửa hàng
- cobbled street: đường lót sỏi, đá
- conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
- cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
- cost of living: chi phí sống
- downtown: trung tâm thành phố
- dotted line: vạch phân cách
- department store: Bách hóa tổng hợp
- exhaust fumes: khí thải, khói bụi
- extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
- family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
- fashionable boutiques: cửa hàng thời trang
- fashionable club: câu lạc bộ với phong cách thời thượng, trẻ trung
- food courts: quầy ăn
- good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
- high-rise flat: căn hộ chung cư cao tầng
- historical places of interest: địa danh lịch sử
- imposing building: những tòa nhà lớn
- incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, inh ỏi
- industrial zone: khu công nghiệp
- inner city: khu vực ở trung tâm thành phố nơi có người thu nhập thấp đang sinh sống
- lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
- industrial zone: khu công nghiệp
- intersection: giao lộ
- no-go area: khu vực không nên đến (nơi có tội phạm hoặc nguy hiểm)
- office block: tòa nhà văn phòng
- pace of life: nhịp sống
- parking facility: nơi đỗ xe
- roundabout: vòng xoay
- sidewalk: vỉa hè
- shopping mall: trung tâm thương mại
- tower: tháp
- residential area : khu dân cư
- square: quảng trường
- tunnel: đường hầm
- subway station: trạm xe điện ngầm
- office building: tòa nhà văn phòng
- signpost: cột biển báo
- street sign: chỉ dẫn đường
- lane : làn đường
- parking lot: bãi đỗ xe
- taxi rank: bãi đỗ taxi
Từ miêu tả về thành phố
- amenities: tiện nghi
- lure: thu hút/ cám dỗ
- stress/ pressure: áp lực/căng thẳng
- hustle and bustle : hối hả và nhộn nhịp
- vibrant : sôi động/ rực rỡ
- ninghtlife: cuộc sống về đêm
- traffic jam: ùn tắt giao thông
- litter : xả rác
- pollution: ô nhiễm
- social’s vices: tệ nạn xã hội
- noise: tiếng ồn
- overload: quá tải
- noisy: ồn ào
- barrier: hàng rào ko cho đi qua
- bakery: tiệm bánh mì
- dotted line: vạch phân cách
- pavement cafe: quán cafe vỉa hè, lề đường
- pricey/Overpriced restaurant: những nhà hàng có giá đắt đỏ (nghĩa tiêu cực là chặt chém, dịch vụ không xứng với giá cả)
- public area: khu vực công cộng
- public transport system: hệ thống giao thông công cộng
- quaint old buildings: những toà nhà cổ thu hút bởi sự kđộc đáo, khác lạ, xưa cũ
- relaxed atmosphere: không gian yên tĩnh, thư thái
- residential area: khu dân cư sinh sống
- run-down building: tòa nhà đang trong tình trạng xuống cấp
- sense of community: cảm giác cộng đồng
- shanty towns: những khu nhà tồi tàn, lụp xụp
- shopping mall: trung tâm thương mại
- slumdog: khu ổ chuột
- sprawling city: thành phố lớn
- the rate race: cuộc sống bon chen
- tourist attractions: địa điểm du lịch
- tree-lined avenue: đại lộ với nhiều hàng cây trải dài hai ven đường
- upmarket shop: cửa hiệu dành cho giới thượng lưu, cửa hàng sang chảnh
- uptown: khu dân cư cao cấp
- urban wasteland: khu đất bị bỏ hoang trong thành phố
- volume of traffic: lưu lượng tham gia giao thông
- road: đường
- route: tuyến đường
- path: đường mòn
- parking lot: bãi đỗ xe
- lane: làn đường
- sidewalk: vỉa hè
- trail: đường mòn leo núi
- restroom: WC
- sign: biển hiệu
- rough road: đường gồ ghề
- no parking: cấm đỗ xe
- road works ahead: phía trước công trường đang thi công
- telephone booth: quầy điện thoại
- traffic light: đèn giao thông
- pedestrian subway: đường hầm đi bộ
- side street: phố nhỏ
- pedestrian crossing/: vạch sang đường
- high street: phố lớn
- signpost: cột biển báo
- pavement: vỉa hè
- traffic cop: cảnh sát giao thông
- intersection: giao lộ
- drugstore: hiệu thuốc
- office building: tòa nhà văn phòng
- street sign: chỉ dẫn đường
- pay phone: ciện thoại công cộng
- post office: bưu điện
- crosswalk: vạch kẻ cho người qua đường
- department store: bách hóa tổng hợp
- bookstore: hiệu sách
- elevator: thang máy (dạng nâng)
- traffic light: đèn giao thông
- pedestrian: người đi bộ
- curb: lề đường
- subway station: trạm xe điện ngầm
- street light: đèn đường
- market: chợ
- waste basket: thùng rác
Trên đây là 50+ từ vựng tiếng Anh về thành phố. Chúc bạn nâng cao được vốn từ vựng của mình và đừng quên truy cập HocGioiTiengAnh để học tiếng Anh nhé.