200+ từ vựng tiếng Anh về shopping phổ biến nhất

Shopping là chủ đề khá thú vị và cũng rất hay gặp khi giao tiếp. Sau đây là list từ vựng tiếng Anh về shopping giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé.

Nội dung chính

Từ mới về các loại cửa hàng

  • corner shop: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
  • department store: cửa hàng bách hóa
  • discount store: cửa hàng bán giảm giá
  • e-commerce: thương mại điện tử
  • flea market: chợ trời
  • franchise: cửa hàng miễn thuế
  • high-street name: cửa hàng danh tiếng
  • mall: trung tâm mua sắm
  • retailer: người bán lẻ
  • shopping channel: kênh mua sắm
  • up-market: thị trường cao cấp
  • wholesaler: người bán sỉ

Từ vựng về không gian mua sắm

  • aisle: Quầy hàng
  • brand: thương hiệu
  • billboard: biển quảng cáo
  • cashier: Nhân viên thu ngân
  • counter: quầy tính tiền
  • fitting room: phòng thử đồ
  • leaflet: tờ rơi
  • shopping bag: túi mua sắm
  • plastic bag: túi nilon
  • price: giá cả
  • stockroom: nhà kho
  • sample: hàng mẫu
  • shop: Cửa tiệm, cửa hàng
  • shopping list: danh sách mua sắm
  • special offer: ưu đãi đặc biệt
  • shop window: Cửa kính trưng bày
  • shop assistant: Nhân viên bán hàng
  • trolley: xe đẩy mua sắm
  • queue: xếp hàng

Từ vựng về thanh toán

  • bargain: việc mặc cả
  • be careful with money: cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
  • be on a tight budget: có giới hạn ngân sách tiêu dùng
  • be on commission: được hưởng tiền hoa hồng
  • bid: sự trả giá
  • bill: hóa đơn
  • coin: tiền xu
  • cash: tiền mặt
  • cashier: nhân viên thu ngân
  • change: tiền trả lại
  • cash register: máy đếm tiền mặt
  • catch the eye: thu hút sự chú ý
  • cheap: rẻ:
  • checkout: quầy thu tiền
  • cheque: tấm séc
  • cost an arm and a leg: rất đắt
  • coupon: phiếu giảm giá
  • credit card: thẻ tín dụng
  • expensive: đắt
  • get into debt: nợ tiền
  • get someone the hard sell : bắt ép ai đó mua hàng:
  • loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • pay in cash: thanh toán bằng tiền mặt
  • pick up a bargain: mặc cả, trả giá
  • purse: ví phụ nữ
  • refund: hoàn tiền
  • receipt: giấy biên nhận
  • run up a credit card bill: nợ tiền thẻ tín dụng
  • shop around: thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
  • shop until you drop: đi mua sắm quá nhiều thứ
  • wallet: ví tiền

Từ mới về shopping online

  • a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao
  • all the rage = very fashionable
  • afford: đủ khả năng chi trả
  • amenities: những sự tiện nghi
  • an impulse buy: mua theo cảm tính, không có kế hoạch
  • a pay in cash: trả bằng tiền mặt
  • an impulse buy: kiểu mua sắm bất chợt
  • big brand names: những thương hiệu tên tuổi/nổi tiếng
  • can’t try things on: không thể thử món đồ mình muốn mua
  • compulsive shopper: người nghiện mua sắm
  • casual clothes: quần áo mặc hàng ngày
  • catch on: bắt kịp (xu hướng)
  • customer service: dịch vụ khách hàng
  • designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu (clothes)
  • dress up: ăn diện
  • dress down: mặc thoải mái
  • dress Code: phong cách ăn mặc chung cho một sự keienj nào đó
  • do the shopping: mua sắm thức ăn hoặc những đồ dùng cần thiết hàng ngày
  • door-to-door service: dịch vụ giao hàng
  • fashion-conscious = chase after fashion: ưa chuộng thời trang
  • frumpy: (ăn mặc) lạc hậu, nhàm chán
  • facility: cơ sở vật chất
  • glamorous models: ma nơ canh mặc những bộ quần áo lộng lẫy
  • go shopping = hit the shops/stores: đi mua sắm
  • have an eye for: để mắt đến (món đồ nào đó)
  • indulge in: tự nuông chiều bản thân mình bằng…
  • internet shopping/online shopping: mua sắm trực tuyến, qua mạng
  • out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
  • outfit: trang phục
  • off the peg/rack = on the high street: quần áo giá rẻ/bình dân
  • promotion: chương trình giảm giá
  • pre-holiday sale : mùa giảm giá trước các kỳ nghỉ lễ
  • physical stores: các cửa hàng truyền thống
  • provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
  • return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
  • retail therapy: Giải tỏa ức chế bằng cách mua sắm
  • serious shopper: người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua những gì cần mua)
  • splurge: tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm
  • shopaholic = crazy about shopping: người nghiện mua sắm
  • shopping centre: Trung tâm thương mại
  • slave of/to fashion: nô lệ thời trang
  • shop till “one” drop: mua sắm đến khi kiệt sức
  • shop around: Đi khảo giá, tham khảo giá
  • stand in line (North American English): Xếp hàng ở quầy thanh toán
  • queue at the checkout (British English): Xếp hàng ở quầy thanh toán
  • shopping list: danh sách những thứ bạn cần mua khi đi mua sắm
  • the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
  • the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
  • the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
  • the labour market: thị trường lao động
  • to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
  • to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
  • to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
  • to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
  • to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
  • to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
  • to get a refund: được hoàn tiền
  • trendy: thời thượng
  • to be careful with money: chi tiêu cẩn thận
  • to give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
  • to browse: lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì
  • to pay the full price: trả toàn bộ
  • to shop until you drop: vung tiền mua sắm
  • to snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá
  • to try something on: thử đồ
  • to shop until you drop: mua sắm thả ga
  • to be value for money: đáng tiền mua
  • to go on a shopping spree: một khoảng thời gian ngắn mà ai đó mua rất nhiều thứ
  • to place an order: đặt hàng
  • to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
  • up-to-the-minute fashion = the most recent trends: phong cách thời trang được cập nhật mới nhất
  • window shopping : đi ngắm đồ tại các cửa hàng

Từ vựng tiếng Anh về shopping: Giá cả

  • Appreciate = Price goes up: tăng giá
  • A bargain: món hời
  • Be value for money/worth the cost: đáng đồng tiền
  • Bargain shopper: người hay mặc cả
  • Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
  • Cut back on/reduce your spending: Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu
  • Depreciate = price goes down: mất giá
  • Dirt cheap: Rất rẻ
  • Expenditure: chi tiêu, số tiền phải chi ra
  • Extravagant: đắt đỏ, xa hoa
  • Exorbitant: giá cao, giá cắt cổ
  • Fraudulent/Deceitful/Cheating: Lừa đảo
  • Go on a spending spree: Mua sắm thỏa thích
  • Genuine and authentic goods/ Real goods: Hàng thật
  • Goods/ commodity: hàng hóa
  • Inexpensive: không đắt
  • Knock-down price: giá cực rẻ
  • Load/push (British English) a trolley / (North American English) a cart: Chất đầy/đẩy xe đựng hàng
  • Monetize: kiếm tiền (đặc biệt là trực tuyến)
  • Priceless: vô giá
  • Pricey: đắt đỏ
  • Revenue: doanh thu, số tiền kiếm được
  • Reasonably priced: giá hợp lý
  • Run a special promotion: Tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt
  • Save up: tiết kiệm
  • Shopping center: Trung tâm thương mại
  • Shop window: Tủ kính để bày hàng
  • Summer sales: Đợt khuyến mãi mùa hè
  • Shoplifting: lấy hàng mà chưa trả tiền (ăn cắp)
  • Tight budget/Limited pocket money: Túi tiền eo hẹp
  • To be careful with money: Chi tiêu hợp lý
  • To get into debt: nợ tiền
  • To slash prices: giảm giá sâu
  • To give someone the hard sell: mặc cả, gây áp lực để mua một cái gì đó
  • To be on commission: trả tiền hoa hồng
  • To pick up a bargain: mua được hàng với giá rẻ hơn nhiều so với giá thông thường
  • To run up a credit card bill: nợ tiền thẻ tín dụng
  • To slash prices: đại hạ giá
  • To snap up a bargain: mua một món hàng hóa ngay khi giá đang rẻ

Các từ vựng tiếng Anh về shopping

  • Advertising campaign: các chiến dịch quảng cáo để thu hút khách màng
  • Anorak: Áo khoác có mũ
  • Be in/ have in stock: Có hàng trong kho
  • Carrier bags: Túi đựng đồ của khách hàng sau khi đã thanh toán
  • Cardigan: Áo khoác len mỏng
  • Chemise: Áo sơ mi
  • Camisole: Áo 2 dây có chất liệu mềm mại
  • Culottes: Quần ống rộng
  • Exchange: đổi
  • Essentials: đồ dùng thiết yếu
  • For sale: để bán
  • High street: Khu phố toạ lạc những cửa hàng và văn phòng quan trọng
  • High street names: cửa hàng nổi tiếng
  • High – waisted jean: quần bò cạp cao
  • Independent store: cửa hàng độc lập với công ty chủ
  • Jumpsuit: bộ quần áo liền
  • Loyalty card: thẻ khách hàng thân thiết
  • Local shops: cửa hàng địa phương
  • Loyalty card: thẻ thành viên
  • Must-have product: sản phẩm ai cũng muốn có
  • Out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
  • Overall: Quần yếm
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
  • Pants/ Trousers: quần vải
  • Return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
  • Ripped jean: quần bò rách
  • Shelves: kệ hàng, quầy hàng
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng
  • Sweater: Áo nỉ
  • Skinny jean: Quần bò bó sát
  • Status symbol: sản phẩm cần mua vì người mua sẽ được ngưỡng mộ từ người khác
  • Sweatpants/ Jogger pants: Quần nỉ thể thao
  • To reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
  • To offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
  • To run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
  • Tank top: Áo ba lỗ
  • Trolley: xe đẩy hàng
  • T-shirt: Áo phông
  • To give someone the hard sell: cố gắng bán cho ai đó một cách ép buộc
  • To order: đặt hàng
  • Take something back: trả lại
  • To return an item: trả lại đồ cho cửa hàng
  • To make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
  • Queue (n,v): xếp hàng

Mẫu câu giao tiếp về chủ đề shopping

  • Can you tell me the difference between…(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….)
  • Can I please have 2 kilograms of chicken? (Cho tôi 2 cân gà được không?)
  • Do you need any help finding anything? (Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)
  • Do you have any coupons? (Bạn có phiếu giảm giá không?)
  • Do you have your grocery card? (Bạn có thẻ thành viên không?)
  • Do you sell ice cream here? (Ở đây có bán kem không nhỉ?)
  • Do you want to pay by credit card or in cash? (Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)
  • I do not have a grocery card. What is that? (Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)
  • I would like paper bags please (Tôi muốn gói bằng túi giấy)
  • I brought my own bags to use Here you go (Tôi có mang túi của mình đi, đây)
  • I know where to find what I need (Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi)
  • It costs twenty dollars (Cái đó có giá 20 đô-la.)
  • No I do not have any coupons (Tôi không có phiếu giảm giá nào cả)
  • The dressing room is in the right back corner (Phòng thử đồ ở góc bên phải)
  • This dress is on 15% discount (Chiếc váy này đang được giảm giá 15%)
  • Would you like paper or plastic bags? (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
  • Would you like me to help bring things to the car? (Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)
  • Where is the fruit section? (Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)
  • Where can I find batteries? (Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)
  • Would you like a sample? (Bạn có muốn mẫu thử không?)
  • Yes, please help me bring things to the car (Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với ạ)

Chúng ta vừa tham khảo 200+ từ vựng tiếng Anh về shopping phổ biến. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và nhớ truy cập HocGioiTiengAnh thường xuyên nhé.

5/5 - (1 vote)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top