50+ từ vựng tiếng Anh về COVID-19

COVID-19 đang là chủ đề rất hot hiện nay và rất có thể bạn sẽ gặp chủ đề này khi đi thi. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về COVID-19 bạn nên học nhé.

Từ vựng thường gặp về COVID-19

  • Asymptomatic: Không triệu chứng
  • (Be) in contact with: Tiếp xúc
  • Community spread: Sự lây nhiễm cộng đồng
  • Contact tracing: Truy vết
  • Containment/Contain: Chống dịch
  • Co-morbidity: Bệnh lý nền
  • Confirmed patient: F0
  • Case (n): Ca nhiễm
  • Cluster: Ổ dịch
  • Curfew: Giờ giới nghiêm
  • Cocoon: Sống tách biệt (tạm dịch)
  • Containment zone: Khu phong toả
  • Cough: Ho
  • Crisis: Khủng hoảng- tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cần phải đối phó nhanh chóng.
  • Contagious: Lây từ người này sang người khác
  • Covid-19 hotspot: Vùng dịch
  • Community transfer (n): Lây nhiễm trong cộng đồng
  • Diagnose: Chẩn đoán
  • Epidemic: Dịch bệnh
  • Epidemic situation: Tình hình dịch bệnh
  • Face mask: Khẩu trang
  • Frontline workers: Tuyến đầu chống dịch
  • Fever: Sốt
  • Hand sanitizer: Nước rửa tay
  • Health declaration: Khai báo y tế
  • Herd immunity: Miễn dịch cộng đồng
  • Hybrid: Lai tạo
  • Isolate (v): Cách ly
  • Inccubation period: Thời gian ủ bệnh
  • Infection (noun): Một căn bệnh được gây ra bởi một loại virus hay vi khuẩn.
  • Lockdown (n): Đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa
  • Life threatening: Đe dọa tính mạng
  • Lung capacity: Lượng không khí ở phổi có thể chứa được khi bạn hít vào.
  • Mild (adj): Nhẹ (tình trạng bệnh nhẹ, triệu chứng nhẹ…)
  • Novel coronavirus: Chủng virus corona mới
  • New-normal: Bình thường mới

Từ vựng tiếng Anh về COVID-19

  • Outbreak: Sự bùng nổ ca nhiễm
  • Patient Zero/Index patient: Bệnh nhận số 0
  • Pandemic: Đại dịch
  • Pre-symptomatic: Tiền triệu chứng
  • Person under investigation (PUI): Người nghi nhiễm
  • Pre-Covid-19 (adv): Trước Covid-19
  • Post-Covid-19 (adv): Hậu Covid-19
  • PPE Covid-19 (Personal Protective Equipment for Covid-19): Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19
  • Quarantine: Cách ly
  • Quarantine camp: Khu cách ly tập trung
  • Respiratory illness: Bệnh về đường hô hấp
  • Symptoms: Triệu chứng
  • Screening: Khám sàng lọc
  • Super-spreader: Bệnh nhân siêu lây nhiễm
  • Social-distancing: Giãn cách xã hội
  • Self-quarantine: Tự cách ly (n)
  • Self-isolate (v): Tự cách ly
  • Spread (v/n): Lan tràn/ Lây lan
  • Sedated: An thần
  • Shielding: Che chắn, bảo vệ những người có thể bệnh nặng từ virus corona.
  • Treatment: Điều trị
  • Transmit: Truyền nhiễm
  • Test positive/negative for (covid-19): Xét nghiệm dương tính/âm tính
  • Unprecedented times (adj): Thời gian chưa từng trải qua
  • Underlying condition (noun)
  • Unconscious: Tình trạng vô thức
  • Ventilator: Máy thở
  • Variant: Biến chủng

Thông điệp 5K bằng tiếng Anh

Thông điệp 5K bằng tiếng Anh
Khuyến cáo phòng chống COVID-19 bằng tiếng Anh

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về COVID-19. Chúc các bạn học tập tốt môn tiếng Anh và đừng quên truy cập HocGioiTiengAnh để cập nhật nhiều thông tin hữu ích nữa nhé.

5/5 - (1 vote)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top