Top 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật xung quanh ta

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất đó là học theo từ vựng. Chủ đề con vật là chủ đề quen thuộc. Sau đây là top 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật bạn có thể tham khảo và chia sẻ cho nhiều người cùng biết.

Nội dung chính

Từ mới tiếng Anh về con vật (1)

  • Abalone: bào ngư
  • Alligator: cá sấu nam mỹ
  • Anteater: thú ăn kiến
  • Armadillo: con ta tu
  • Ass: con lừa
  • Baboon: khỉ đầu chó
  • Bat: con dơi
  • Beaver: hải ly
  • Beetle: bọ cánh cứng
  • Blackbird: con sáo
  • Boar: lợn rừng
  • Buck: nai đực
  • Bumble-bee: ong nghệ
  • Bunny: con thỏ( tiếng lóng)
  • Butter-fly: con bướm
  • Beaver: con hải ly
  • Camel: con lạc đà
Từ vựng tiếng Anh về con vật
  • Canary: chim vàng anh
  • Carp: con cá chép
  • Caterpillar: sâu bướm
  • Centipede: con rết
  • Chameleon: con tắc kè hoa
  • Chamois: con sơn dương
  • Chihuahua: chó nhỏ có lông mươt
  • Chimpanzee: con tinh tinh
  • Chipmunk: con sóc chuột
  • Cicada: con ve sầu
  • Cobra: con rắn hổ mang
  • Cock roach: con gián
  • Cockatoo: vẹt mào
  • Crab: con cua
  • Crane: con sếu
  • Cricket: con dế
  • Crocodile: con cá sấu
  • Chicken: con gà
  • Cheetah: báo ghê pa
  • Cockroach: con gián

Từ vựng tiếng Anh về các con vật(2)

  • Dachshund: chó chồn
  • Dalmatian: chó đốm
  • Donkey: con lừa
  • Dove, pigeon: bồ câu
  • Dragon- fly: chuồn chuồn
  • Dromedary: lạc đà 1 bướu
  • Duck: con vịt
Từ vựng tiếng Anh về các con vật(2)
  • Dragon: con rồng
  • Dinosaurs: khủng long
  • Eagle: chim đại bàng
  • Eel: con lươn
  • Elephant: con voi
  • Falcon: chim Ưng
  • Fawn: nai ,hươu nhỏ
  • Fiddler crab: con cáy
  • Fire- fly: đom đóm
  • Flea: con bọ chét
  • Fly: con ruồi
  • Foal: ngựa con
  • Fox: con cáo
  • Frog: con ếch
  • Flock of sheep: Bầy cừu
  • Goose: Con ngỗng (Số nhiều là Geese)
  • Gannet: chim ó biển
  • Gecko: tắc kè
  • Gerbil: chuột nhảy
  • Gibbon: con vượn
  • Giraffe: con hươu cao cổ
  • Goat: con dê
  • Gopher: chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
  • Grasshopper: châu chấu nhỏ
  • Greyhound: chó săn thỏ

Từ mới tiếng Anh về các con vật (3)

  • Herd of cow: Đàn bò
  • Hare: thỏ rừng
  • Hawk: diều hâu
  • Hedgehog: con nhím (ăn sâu bọ)
  • Heron: con diệc
  • Hind: hươu cái
  • Hippopotamus: hà mã
  • Horseshoe crab: con sam
  • Hound: chó săn
  • HummingBird: chim ruồi
  • Hyena: linh cẩu
Từ vựng tiếng Anh về các con vật (3)
  • Horse: con ngựa
  • Iguana: kỳ nhông, kỳ đà
  • Insect: côn trùng
  • Jellyfish: con sứa
  • Kingfisher: chim bói cá
  • Lizard: thằn lằn
  • Lady bird: bọ rùa
  • Lamb: cừu non
  • Lemur: vượn cáo
  • Leopard: con báo
  • Lion: sư tử
  • Lioness: sư tử cái
  • Llama: lạc đà ko bướu
  • Locust: cào cào
  • Lobste : tôm hùm
  • Louse: cháy rân

Từ vựng tiếng Anh về các con vật (4)

  • Mantis: bọ ngựa
  • Mosquito: muỗi
  • Moth: bướm đêm ,sâu bướm
  • Mule: con la
  • Mussel: con trai
  • Nightingale: chim sơn ca
  • Octopus: con bạch tuột
  • Orangutan: đười ươi
  • Ostrich: đà điểu
  • Otter: rái cá
  • Owl: con cú
  • Panda: gấu trúc
  • Pangolin: con tê tê
  • Parakeet: vẹt đuôi dài
  • Parrot: vẹt thường
  • Peacock: con công
  • Praying mantis: bọ ngựa
  • Porcupine: con nhím
  • Piglet: lợn con
  • Rhinoceros: con tê giác
  • Raccoon: gấu trúc Mỹ
  • Swan: thiên nga
  • Sparrow: chim sẻ
  • Shellfish: con ốc, động vật có vỏ
  • Squid: mực ống
  • Toad: con cóc

Xem thêm các bài viết hay tại đây:

Trên đây là top 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật. Học tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ hơn và dễ áp dụng hơn. Bạn hãy chia sẻ bài viết để nhiều người cùng tham khảo nhé.

Minh Anh (ST)

5/5 - (1 vote)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top
Phát triển bởi reviewchiase.com