9 quy tắc nên nhớ khi học ngữ pháp tiếng Anh, tránh lỗi sai ngớ ngẩn

Một trong những phần “khó nhằn” nhất khi học tiếng Anh đó là học ngữ pháp. Khi so sánh với một số ngoại ngữ khác, ngữ pháp tiếng Anh nghe có vẻ dễ. Tuy nhiên, một vài lỗi nhỏ cũng có thể khiến câu nói của bạn sai ý nghĩa. Sau đây là 9 quy tắc cần nhớ khi học ngữ pháp tiếng Anh. Nó sẽ giúp ích cho bạn học tập tốt hơn.

Nội dung chính

Quy tắc về tính từ và trạng từ

Tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) là những từ loại rất hay được sử dụng trong câu. Tính từ giúp miêu tả, nhận dạng và xác định số lượng của người, vật. Nó thường đi trước một danh từ. Tính từ cũng không thay đổi cho dù danh từ đó chuyển sang số nhiều. Trong khi đó, trạng từ lại bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Nó thường theo sau một động từ.

Ví dụ:

  • He’s a slow driver (slow – tính từ)
  • He drives slowly (slowly – trạng từ)

Trong tiếng Anh, hầu hết các trạng từ được thêm đuôi “ly” đằng sau tính từ của nó. Tuy nhiên, cũng có mọt số trạng từ bất quy tắc. Ví dụ như:

  • fast (adjective) – fast (adverb)
  • good (adjective) – well (adverb)
  • hard (adjective) – hard (adverb)

Chú ý về từ đồng âm

Từ đồng âm là những từ được phát âm giống nhau nhưng lại có nghĩa khác nhau, ngay cả khi chúng được đánh vần khác nhau. Điều đó thật sự gây khó khăn cho người nói và người nghe.

Ví dụ:

  • it’s – its
  • they’re – their – there
  • I – eye
  • you’re – your
  • break – brake
  • here – hear
  • our – hour

Vì vậy, chúng ta nên chú ý đến ngữ cảnh, đến cả toàn bộ câu thay vì tập trung vào một từ.

Chú ý các ngôi khi chia động từ

Chia động từ cũng là một phần rất hay bị nhầm. Chúng ta hãy nhớ rằng nên chia động từ theo chủ ngữ. Hãy chú ý đến các ngôi thứ ba như he, she, it, và ngôi thứ ba số ít.

Chú ý các ngôi khi chia động từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

He has two dogs (câu đúng)

He have two dogs (câu sai)

“He” cần phải đi với “has” chứ không phải “have”. Đây là một trong những lỗi sai nhỏ nhưng nhiều người lại mắc phải khi chia động từ. Cho nên nếu bạn để ý một chút, bạn sẽ ghi được kha khá điểm khi làm bài thi.

Sử dụng liên từ để câu uyển chuyển hơn

Trong văn chương, người ta thường dùng từ nối để giúp đoạn văn uyển chuyển, không bị cụt lủn. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các liên từ để nối giữa các câu với nhau.

Ví dụ:

  • and (dùng khi nói thêm ý) – He likes singing and he join in a band
  • because (để nêu lý do đằng sau) – Yesterday, she did not go to school because she was ill
  • but (nhưng – dùng để nói ý đối lập hoặc phản bác) – I want to learn English but I am very busy
  • so (miêu tả kết quả) – He is coming round so I’m cleaning my flat
  • or (để nói ý thay thế) – Would you like tea or coffee?

Cấu trúc câu

Thật ra các câu trong tiếng Anh không cần quá dài và quá phức tạp. Một câu thường chỉ có hai hoặc ba mệnh đề. Một cách để giúp câu thêm rõ ràng là dùng dấu phẩy. Còn khi kết thúc câu, chúng ta dùng dấu chấm và nên viết hoa chữ đầu câu. Nó có thể giúp người đọc dễ hiểu hơn.

Cách đặt dấu phẩy tốt nhất là:

  • Ở giữa hai mệnh đề: If the weather is nice tomorrow, we’re going to the park
  • Để phân biệt các thành phần liệt kê trong câu – I like running, yoga, cycling, and swimming
  • Sau liên từ – My holiday was so great and the hotel was very wonderful. However, the weather was not nice
  • Khi thêm thông tin ở giữ câu – Her husband, who’s a teacher, is really good at singing

Chú ý trật tự từ trong câu hỏi

Cấu trúc các câu hỏi trong tiếng Anh rất khác so với dạng câu khẳng định. Vì vậy, bạn cần nhớ cách thay đổi trật tự từ trong câu hoặc thêm các từ bổ trợ như “do” “does”, did…

  • Động từ “to be” nên cho lên đầu câu trong câu hỏi – Are you a teacher?
  • Động từ thường, chúng ta thêm Do, does vào trước câu hỏi: Do you work here?

Còn khi có các từ để hỏi như Where, when, why thì bạn hãy cho chúng lên đầu câu.

Ví dụ:

  • Where are you from?
  • When can we meet?
  • Why have they left?

Chia động từ đúng ở thì quá khứ

Nói về quá khứ trong tiếng Anh thật sự không khó cho lắm. Tuy nhiên, điều rắc rối là có một số động từ bất quy tắc (tức là không theo quy tắc thêm “ed” ở cuối động từ). Bạn không cần phải biết hết tất cả các động từ đó nhưng bạn nên nhớ những từ thông dụng (khoảng 20 từ).

Chia động từ đúng ở thì quá khứ

Ví dụ:

  • Go – went – They went to the cinema yesterday
  • Make – made – I made a cake for my children this morning
  • Have – had – They had a party to welcome new director

Các thì trong tiếng Anh

Khi mới học tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ không biết hết được tất cả cả thì. Điều đó không sao cả. Bạn hãy học những thì hay sử dụng như:

  • Thì hiện tại đơn: Miêu tả những thói quen, sở thích, những tình huống hay lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên – He likes playing game
  • Thì hiện tại tiếp diễn: Miêu tả những tình huống, hành động hiện tại đang diễn ra và các kế hoạch trong tương lai – I am doing homework now
  • Thì quá khứ đơn: Miêu tả những hành động xảy ra trong quá khứ – They went to school yesterday.
  • Thì hiện tại hoàn thành: Miêu tả những hành động hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại – I have finished work
  • Thì tương lai: Miêu tả những hành động trong tương lai – I’ll meet him in the park

Không bao giờ sử dụng hai lần phủ định

Trong tiếng Anh, có hai cách để nói về ý phủ định. Ví dụ nếu bạn muốn nói rằng căn phòng đó trống, bạn có thể diễn đạt là:

  • There is nothing in the room hoặc There isn’t anything in the room

Từ “nothing” dùng với động từ khẳng định còn “anything” dùng với động từ phủ định. Tương tự, chúng ta cũng hay gặp “nobody – anybody” và “none – any” dùng trong câu phủ định. Hay “never – ever” cũng được dùng đối lập động từ.

Ví dụ:

He’s never been to the China hoặc He hasn’t ever been to China (Anh ta chưa bao giờ đến Trung Quốc)

Rõ ràng là hai câu có ý như nhau nhưng cách dùng từ “never” và “ever” ở hai câu là khác nhau.

Bạn có thể xem thêm bài viết hay tại đây:

Bạn vừa tìm hiểu 9 quy tắc cơ bản khi học ngữ pháp tiếng Anh. Dù là học online hay offline, bạn cũng nên nắm rõ những quy tắc này để tiếp thu ngữ pháp một cách nhanh hơn. Bạn hãy tham khảo nhiều bài viết hay trên HocGioiTiengAnh nhé.

(Theo Street Wall)

4.9/5 - (9 votes)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top