17 giới từ đi với look thường gặp

Trong tiếng Anh, rất nhiều động từ đi kèm với nhiều giới từ và có nghĩa khác nhau. “Look” là động từ quen thuộc cả trong văn nói, văn viết. Chúng ta cũng rất hay gặp động từ này trong các đề thi. Sau đây là các giới từ đi với look hay gặp nhất bạn nên thuộc lòng.

Nội dung chính

Nghĩa của từ “look”

“Look” vừa có thể làm danh từ, vừa có thể làm động từ. Khi làm danh từ, nó có nghĩa là cái nhìn, nét mặt, nhan sắc, vẻ đẹp, phong cách… Khi làm động từ, “look” có rất nhiều nghĩa. Nó có nghĩa là nhìn, chú ý để ý, ngó đến, mong đợi, hướng về…

Các giới từ đi với look

Một số giới từ sau đây đi theo sau “look” và tạo nên nghĩa riêng biệt. Đôi khi, chúng gây nhầm lẫn cho các thí sinh đi thi hoặc trong các văn cảnh.

Look ahead, look after, look away

  • Look ahead: Nhìn về phía trước, nhìn về tương lai

EX: Let’s look ahead and live happily (Chúng ta hãy nhìn về phía trước và sống thật hạnh phúc)

  • Look after: Chăm sóc, trông coi ai đó

Ex: You should look after the children when parents go out (Bạn nên trông coi bọn trẻ khi bố mẹ ra ngoài)

  • Look away: Nhìn ra chỗ khác

Ex: I had to look away because the scene was very horrible (Tôi phải nhìn đi chỗ khác vì cảnh tượng rất kinh khủng)

Look back on, look down on, look for

  • Look back on: nghĩ lại về quá khứ

Ex: I always look back on the old days when I visit my countryside (Tôi thường nghĩ lại về quá khứ khi về thăm quê)

  • Look down on: coi thường ai

Ex: He usually looks down on his friends (Anh ta thường coi thường bạn bè)

  • Look for: Tìm kiếm gì đó

Ex: I want to look for a nice dress for party (Tôi muốn tìm một chiếc váy thật đẹp để tham dự tiệc)

Các giới từ đi với look

Look forward to, look in, look into, look upon

  • Look forward to + Ving: Mong chờ

Ex: I look forward to seeing him next week (Tôi mong được gặp anh ấy vào tuần tới)

  • Look in: Thăm ai

Ex: They are looking in their relative (Họ đang đi thăm họ hàng)

  • Look into: Nghiên cứu, xem xét

Ex: I will look into the problem and make a right decision (Tôi sẽ xem xét vấn đề và đưa ra quyết định đúng đắn)

  • Look upon: Coi như

Ex: I really like Hoa because she looks upon me as a close friend (Tôi thực sự thích Hoa bởi vì cô ấy coi tôi như người bạn thân thiết)

Look on, look out, look over, look at

  • Look on: Quan sát

Ex: John was looking on the fight at 5 p.m yesterday (Hôm qua lúc 5 giờ chiều, John đang quan sát cuộc đánh nhau)

  • Look out: Coi chừng, cẩn thận

Ex: Look out! There’s a car coming (Cẩn thận, có chiếc xe hơi đang đến)

  • Look over: Dò xét, xem xét

Ex: He always looks over all articles before they are published (Anh ta thường xem tất cả các bài viết trước khi xuất bản)

  • Look at: Nhìn cái gì, xem qua để đưa ý kiến, kiểm tra, xem kỹ

Ex: Look at it! That is the tallest building in this city (Nhìn xem đó là tòa nhà cao nhất thành phố đấy)

Look through, Look up to, To be look up

  • Look through: Xem qua

Ex: I usually look through my email every morning (Tôi thường xem qua email vào mỗi bổi sáng)

  • Look up to: Tôn trọng ai đó

Ex: She is a good teacher. The students always look up to her (Cô ấy là một giáo viên tốt. Các sinh viên luôn tôn trọng cô).

  • To be looking up: Trở nên tốt hơn

Ex: Our financial situation seems to be looking up (Tình hình tài chính của chúng ta có vẻ như đang tốt lên)

Xem thêm các bài viết hay tại đây:

Trên đây là 17 giới từ đi với look rất hay gặp. Bạn hãy học thuộc những từ này và vận dụng hiệu quả khi đi thi hoặc khi giao tiếp.

3/5 - (4 votes)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top