Trích 1 số từ phổ biến trong 800 Câu tiếng Anh SIÊU NGẮN thông dụng nhất cho mọi tình huống
Glad to hear it. /glæd tuː hɪər ɪt./ Rất vui khi nghe vậy.
Sorry to hear that. /ˈsɒri tuː hɪə ðæt./ Rất tiếc khi nghe tin.
I’m tired. /aɪm ˈtaɪəd./ Tôi mệt quá.
I’m exhausted. /aɪm ɪgˈzɔːstɪd./ Tôi kiệt sức rồi.
I’m hungry. /aɪm ˈhʌŋgri./ Tôi đói quá.
I’m thirsty. /aɪm ˈθɜːsti./ Tôi khát nước.
I’m bored. /aɪm bɔːd./ Tôi thấy chán.
I’m worried. /aɪm ˈwʌrid./ Tôi lo lắng quá.
I’m in a good mood. /aɪm ɪn ə gʊd muːd./ Tôi đang vui.
I’m in a bad mood. /aɪm ɪn ə bæd muːd./ Tâm trạng tôi không tốt.
I can’t be bothered. /aɪ kɑːnt biː ˈbɒðəd./ Tôi quá lười để làm việc đó.
You’re welcome. /jʊə ˈwɛlkəm./ Không có gì.
Long time no see. /lɒŋ taɪm nəʊ siː./ Lâu rồi không gặp.
All the best. /ɔːl ðə bɛst./ Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhé.
See you soon! /siː juː suːn!/ Gặp bạn sau nhé!
That’s true. /ðæts truː./ Đúng là vậy.
What do you think? /wɒt duː juː θɪŋk?/ Bạn nghĩ sao?
I agree. /aɪ əˈgriː./ Tôi đồng ý.
I disagree. /aɪ ˌdɪsəˈgriː./ Tôi không đồng ý.
That’s wrong. /ðæts rɒŋ./ Sai rồi.
I think so. /aɪ θɪŋk səʊ./ Tôi cũng nghĩ vậy.
I don’t think so. /aɪ dəʊnt θɪŋk səʊ./ Tôi không nghĩ vậy.
I hope so. /aɪ həʊp səʊ./ Tôi hy vọng vậy.
I hope not. /aɪ həʊp nɒt./ Tôi không mong vậy.
You’re right. /jʊə raɪt./ Bạn đúng rồi.
You’re wrong. /jʊə rɒŋ./ Bạn sai rồi.
I don’t mind. /aɪ dəʊnt maɪnd./ Tôi không phiền đâu.
It’s up to you. /ɪts ʌp tuː juː./ Tùy bạn thôi.
That depends. /ðæt dɪˈpɛndz./ Cũng còn tùy.
Don’t forget. /dəʊnt fəˈgɛt./ Đừng quên nhé.
Pardon? /ˈpɑːdn?/ Gì cơ ạ?
After you. /ˈɑːftə juː./ Bạn đi trước đi.
Calm down. /kɑːm daʊn./ Bình tĩnh lại nào.
Help yourself. /hɛlp jɔːˈsɛlf./ Bạn cứ tự nhiên nhé.
That’s interesting. /ðæts ˈɪntrɪstɪŋ./ Thú vị thật đấy.
Go ahead. /gəʊ əˈhɛd./ Tự nhiên đi.
I guess so. /aɪ gɛs səʊ./ Tôi đoán là vậy.
Got a minute? /gɒt ə ˈmɪnɪt?/ Bạn có rảnh chút không?
I got it. /aɪ gɒt ɪt./ Tôi biết rồi.
Go for it. /gəʊ fɔːr ɪt./ Cứ thử đi.
How cute! /haʊ kjuːt!/ Dễ thương quá!
Take it easy. /teɪk ɪt ˈiːzi./ Cứ từ từ thôi.
Good for you. /gʊd fɔː juː./ Tốt cho bạn.
What nonsense! /wɒt ˈnɒnsəns!/ Thật ngớ ngẩn!
Cheer up! /ʧɪər ʌp!/ Vui lên đi nào!
Get well soon. /gɛt wɛl suːn./ Nhanh khỏe nhé.
Right on! /raɪt ɒn!/ Chuẩn luôn!
I did it! /aɪ dɪd ɪt!/ Tôi thành công rồi!
About when? /əˈbaʊt wɛn?/ Khoảng bao giờ vậy?
Stop joking! /stɒp ˈʤəʊkɪŋ!/ Đừng đùa nữa!
Don’t go yet. /dəʊnt gəʊ jɛt./ Đừng đi vội.
No way! /nəʊ weɪ!/ Không thể nào!
Speak up! /spiːk ʌp!/ Nói lớn lên đi!
Don’t mess up. /dəʊnt mɛs ʌp./ Đừng làm rối tung lên.
Be good. /biː gʊd./ Ngoan nào.
Keep in touch. /kiːp ɪn tʌʧ./ Giữ liên lạc nhé.
Enjoy your meal. /ɪnˈʤɔɪ jɔː miːl./ Chúc bạn ngon miệng.
Good job! /gʊd ʤɒb!/ Làm tốt lắm.
Say cheese! /seɪ ʧiːz!/ Cười lên nào!
Mind your steps. /maɪnd jɔː stɛps./ Đi cẩn thận nhé.
Don’t mention it. /dəʊnt ˈmɛnʃən ɪt./ Không có chi.
That’s a pity. /ðæts ə ˈpɪti./ Tội nghiệp bạn thật.
It’s my treat. /ɪts maɪ triːt./ Để tôi trả cho.
Mark my words. /mɑːk maɪ wɜːdz./ Hãy nhớ lời tôi đấy.
Not likely! /nɒt ˈlaɪkli!/ Khó có thể xảy ra.
Nothing much. /ˈnʌθɪŋ mʌʧ./ Không có gì mới cả.
Just for fun! /ʤʌst fɔː fʌn!/ Cho vui thôi mà!
Try your best! /traɪ jɔː bɛst!/ Cố gắng lên nào!
Let’s grab a bite. /lɛts græb ə baɪt./ Đi ăn gì đi.
What a relief! /wɒt ə rɪˈliːf!/ Thật là nhẹ nhõm!
That’s a lie. /ðæts ə laɪ./ Xạo quá đi.
Explain it to me. /ɪksˈpleɪn ɪt tuː miː./ Giải thich việc đó cho tôi đi.
Welcome back! /ˈwɛlkəm bæk!/ Chào đón bạn quay trở lại.
Excuse me. /ɪksˈkjuːs miː./ Xin lỗi vì đã làm phiền.
Sure! /ʃʊə!/ Chắc chắn rồi!